
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Inter Playa del Carmen | Puebla FC II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Puebla FC II | Puebla | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Puebla | Mazatlan FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Mazatlan FC | Puebla | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Puebla | Pachuca | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Pachuca | Club Tijuana | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Club Tijuana | Atlas | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Atlas | Club Tijuana | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Club Tijuana | Toluca | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Toluca | Club Tijuana | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Club Tijuana | Toluca | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Toluca | Pachuca | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Pachuca | Toluca | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | Toluca | - | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 18/19 14/15 |
| Mexican Cup Winner Apertura | 1 | 13/14 |