
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Dinamo Minsk U19 | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2010 | Dinamo Minsk | Dnepr Mogilev | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | Dnepr Mogilev | Dinamo Minsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Dinamo Minsk | Neman Grodno | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Neman Grodno | Dinamo Minsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-04-2013 | Dinamo Minsk | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2013 | Free player | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Neman Grodno | FK Mikashevichi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FK Mikashevichi | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2016 | Naftan Novopolock | FC Belshina Babruisk | - | Ký hợp đồng |
| 06-03-2017 | FC Belshina Babruisk | Kauno Zalgiris | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2018 | Kauno Zalgiris | Slutsksakhar Slutsk | - | Ký hợp đồng |
| 09-12-2018 | Slutsksakhar Slutsk | Sputnik Rechitsa | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2021 | Sputnik Rechitsa | Dnepr Mogilev | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2022 | Dnepr Mogilev | FK Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2023 | FK Vitebsk | FK BumProm Gomel | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | FK BumProm Gomel | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarussischer Zweitligameister | 1 | 19/20 |