
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Banants B | Urartu | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2008 | Banants B | Urartu | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2009 | Urartu | Metalurg Donetsk (- 2015) | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2010 | Urartu | FC Metalurg Donetsk | 500k € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2011 | Metalurg Donetsk (- 2015) | Urartu | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2011 | FC Metalurg Donetsk | Urartu | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 15-01-2013 | Urartu | FC Syunik | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2013 | Urartu | FC Syunik | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 08-01-2014 | FC Syunik | Al-Muharraq | - | Cho thuê |
| 09-01-2014 | FC Syunik | Al-Muharraq | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Al-Muharraq | FC Syunik | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Al-Muharraq | FC Syunik | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2014 | FC Syunik | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2014 | FC Syunik | FC Vardar Skopje | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | FC Vardar Skopje | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2016 | FC Vardar Skopje | Alashkert | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 27-02-2019 | Alashkert | Free player | - | Giải phóng |
| 28-02-2019 | Alashkert | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Free player | Urartu | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | No team | Urartu | - | Chuyển nhượng tự do |
| 25-02-2020 | Urartu | FK Atyrau | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2020 | Urartu | FK Atyrau | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2021 | FK Atyrau | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | FC Pyunik | FC Artsakh | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | FC Pyunik | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 07-08-2025 16:00 | Lincoln Red Imps FC | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 08-07-2025 16:00 | FC Noah | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 20-03-2025 17:00 | Armenia | Georgia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Backa Topola | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | FC Noah | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | FC Noah | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Rapid Wien | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 16:00 | Armenia | North Macedonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 16:30 | MFK Ruzomberok | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 18:00 | Shkendija Tetovo | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian champion | 5 | 24/25 23/24 21/22 17/18 16/17 |
| Armenian cup winner | 2 | 24/25 18/19 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Kazakh 2nd tier champion | 1 | 19/20 |
| Armenian Super Cup winner | 1 | 16/17 |
| Macedonian champion | 2 | 15/16 14/15 |