
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | Buducnost Podgorica U19 | FK Buducnost Podgorica | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | FK Buducnost Podgorica | ADO Den Haag | 0.675M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2010 | ADO Den Haag | Krylya Sovetov | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2010 | Krylya Sovetov | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | FC Viktoria Plzen | Spartak Nalchik | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Spartak Nalchik | Gwangju Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Gwangju Football Club | Suwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2014 | Suwon Football Club | FK Rudar Pljevlja | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FK Rudar Pljevlja | OFK Titograd | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2015 | OFK Titograd | CA Osasuna | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2016 | CA Osasuna | Free player | - | Giải phóng |
| 03-07-2016 | Free player | Terengganu FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2017 | Terengganu FC | Saipa | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2017 | Saipa | FK Iskra Danilovgrad | - | Ký hợp đồng |
| 08-06-2018 | FK Iskra Danilovgrad | Free player | - | Giải phóng |
| 31-01-2019 | Free player | FK Iskra Danilovgrad | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2022 | FK Iskra Danilovgrad | FK Andijon | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2023 | FK Andijon | OFK Mladost DG | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uzbek 2nd tier Champion | 1 | 21/22 |
| Czech champion | 2 | 11/12 10/11 |