
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-09-2003 | Galatasaray Youth | Yesil Beyaz Futbol Spor Youth | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2006 | Yesil Beyaz Futbol Spor Youth | Galatasaray Youth | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2008 | Galatasaray Youth | Galatasaray U21 | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2011 | Galatasaray U21 | Bayrampasa Spor | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Bayrampasa Spor | Galatasaray U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-08-2012 | Galatasaray U21 | Altinordu | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2017 | Altinordu | Gazisehir Gaziantep | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Gazisehir Gaziantep | Altinordu | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2021 | Altinordu | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Ankaragucu | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2024 | Caykur Rizespor | Manisa Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2024 | Manisa Futbol Kulübü | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2025 14:00 | Besiktas JK | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 28-09-2025 17:00 | Kayserispor | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-05-2025 13:00 | Yeni Malatyaspor | Genclerbirligi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-05-2025 13:00 | Genclerbirligi | Sakaryaspor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27-04-2025 13:00 | Adanaspor | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20-04-2025 16:00 | Genclerbirligi | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-04-2025 13:00 | Karagumruk | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-04-2025 14:00 | Genclerbirligi | Umraniyespor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 06-04-2025 16:00 | Ankaragucu | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-03-2025 17:30 | Genclerbirligi | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish second tier champion | 1 | 21/22 |
| Turkish 3rd division champion | 1 | 13/14 |
| Turkish 4th division champion | 1 | 12/13 |
| European Under-19 participant | 1 | 10 |