
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-01-2008 | AA Caldense | Le Mans FC B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Le Mans FC B | Le Mans | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Le Mans | Uniao Leiria | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Uniao Leiria | Academica Coimbra | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2015 | Academica Coimbra | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Panaitolikos Agrinio | Academica Coimbra | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Academica Coimbra | Vizela | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Vizela | SC Farense | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2023 | SC Farense | Pacos de Ferreira | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 25-04-2025 17:00 | Pacos de Ferreira | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 18-04-2025 13:00 | Portimonense | Pacos de Ferreira | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 12-04-2025 10:00 | Pacos de Ferreira | CD Tondela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 06-04-2025 10:00 | Porto B | Pacos de Ferreira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-03-2025 13:00 | Pacos de Ferreira | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-03-2025 15:30 | SCU Torreense | Pacos de Ferreira | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 03-03-2025 18:00 | Pacos de Ferreira | Oliveirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 22-02-2025 14:00 | SL Benfica B | Pacos de Ferreira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 15-02-2025 14:00 | Pacos de Ferreira | Feirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-02-2025 18:00 | Penafiel | Pacos de Ferreira | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu