
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Norwich City U18 | Norwich City | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Norwich City | Barnsley | - | Cho thuê |
| 30-04-2012 | Barnsley | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-09-2012 | Norwich City | Yeovil Town | - | Cho thuê |
| 18-12-2012 | Yeovil Town | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-03-2013 | Norwich City | Oldham Athletic | - | Cho thuê |
| 30-05-2013 | Oldham Athletic | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Norwich City | Oldham Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Oldham Athletic | Bristol City | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2020 | Bristol City | Swansea City | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2022 | Swansea City | Derby County | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2024 | Derby County | Cambridge United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 15:00 | Cambridge United | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-11-2025 15:00 | Barrow | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-11-2025 15:00 | Cambridge United | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-11-2025 15:00 | Salford City | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Cambridge United | Chester FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Notts County | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 21-10-2025 18:45 | Barnet | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 11:30 | Cambridge United | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Shrewsbury Town | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 23-09-2025 18:45 | Fulham | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Football League Trophy Winner | 1 | 14/15 |
| English 3rd tier champion | 2 | 14/15 09/10 |