
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | JS Saint-Pierroise | Le Havre B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Le Havre B | Havre Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Havre Athletic Club | Vannes | - | Cho thuê |
| 31-05-2011 | Vannes | Havre Athletic Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Havre Athletic Club | Vannes | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2013 | Vannes | Veria 1960 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Veria 1960 | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Olympiakos Piraeus | Levadiakos | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Levadiakos | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2016 | Olympiakos Piraeus | Panionios | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Panionios | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2018 | Olympiakos Piraeus | Crvena Zvezda | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-01-2023 | Crvena Zvezda | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2024 | APOEL Nicosia | FK Zeleznicar Pancevo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 14-12-2024 15:00 | FK Zeleznicar Pancevo | Jedinstvo UB | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 08-12-2024 18:00 | FK Zeleznicar Pancevo | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 24-11-2024 17:00 | FK Zeleznicar Pancevo | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 19:00 | Comoros | Madagascar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 10-11-2024 14:00 | FK Zeleznicar Pancevo | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 27-09-2024 17:00 | Crvena Zvezda | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 09-09-2024 16:00 | Madagascar | Comoros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 04-09-2024 16:00 | Comoros | Gambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 11-06-2024 16:00 | Chad | Comoros | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 07-06-2024 16:00 | Madagascar | Comoros | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Serbian champion | 6 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
| Europa League participant | 4 | 22/23 21/22 20/21 17/18 |
| Africa Cup participant | 1 | 22 |
| Serbian cup winner | 2 | 21/22 20/21 |
| Champions League participant | 2 | 18/19 17/18 |
| Top scorer | 1 | 18/19 |
| French 2nd tier champion | 1 | 07/08 |