
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | FK Rad Beograd | Pobeda Prilep | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | Pobeda Prilep | FK Rad Beograd | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | FK Rad Beograd | Drina Zvornik | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | Drina Zvornik | FK Rad Beograd | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | FK Rad Beograd | FK Srem Sremska Mitrovica | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | FK Srem Sremska Mitrovica | FK Rad Beograd | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | FK Rad Beograd | Proleter Novi Sad | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Proleter Novi Sad | FK Rad Beograd | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | FK Rad Beograd | FK Vozdovac Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2014 | FK Vozdovac Beograd | Kerkyra | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2015 | Kerkyra | Lamia | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2015 | Lamia | AO Acharnaikos | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | AO Acharnaikos | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2017 | FK Čukarički | Stal D. | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2018 | Stal D. | Honka Espoo | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2018 | Honka Espoo | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2020 | FK Spartak Zlatibor Voda | Kisvárda Master Good FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Kisvárda Master Good FC | Indjija | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2021 | Indjija | Neftchi Fargona | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2021 | Neftchi Fargona | Apollon Larissas | - | Ký hợp đồng |
| 08-05-2021 | Apollon Larissas | Kyzylzhar Petropavlovsk | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2021 | Kyzylzhar Petropavlovsk | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2022 | Mladost Lucani | FK Radnicki Novi Belgrad | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2023 | FK Radnicki Novi Belgrad | FK Smederevo | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2024 | FK Smederevo | FK Kabel Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2025 | FK Kabel Novi Sad | Mladi Radnik Pozarevac | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu