







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | GFK Sloboda Uzice U19 | Sevojno Uzice | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2008 | GFK Sloboda Uzice | FK Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2008 | Sevojno Uzice | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2011 | Mladost Lucani | FK Sloga Požega | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2011 | FK Sloga Požega | FK Jedinstvo Putevi Uzice | - | Ký hợp đồng | 
| 28-01-2013 | FK Jedinstvo Putevi Uzice | 1.HFK Olomouc | - | Ký hợp đồng | 
| 16-07-2013 | 1.HFK Olomouc | MFK Karvina | - | Cho thuê | 
| 29-06-2015 | MFK Karvina | 1.HFK Olomouc | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2015 | 1.HFK Olomouc | MFK Karvina | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2015 | MFK Karvina | Brno | - | Ký hợp đồng | 
| 08-01-2017 | Brno | MFK Karvina | - | Cho thuê | 
| 29-06-2017 | MFK Karvina | Brno | - | Kết thúc cho thuê | 
| 08-02-2018 | Brno | FK Vozdovac Beograd | - | Ký hợp đồng | 
| 13-08-2018 | FK Vozdovac Beograd | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng | 
| 27-01-2019 | Neman Grodno | FK Taraz | - | Ký hợp đồng | 
| 31-01-2020 | FK Taraz | Indjija | - | Ký hợp đồng | 
| 25-08-2020 | Indjija | Valletta FC | - | Ký hợp đồng | 
| 09-02-2021 | Valletta FC | Alashkert | - | Ký hợp đồng | 
| 21-01-2022 | Alashkert | Dinamo Samarqand | - | Ký hợp đồng | 
| 04-01-2023 | Dinamo Samarqand | Kuching City | - | Ký hợp đồng | 
| 12-02-2024 | Kuching City | Sevojno Uzice | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Armenian champion | 1 | 20/21 | 
| Czech 2nd Division Champion | 1 | 15/16 |