
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2003 | Darida Minskiy Rayon II (- 2008) | Darida Minskiy Rayon (- 2008) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2005 | Darida Minskiy Rayon (- 2008) | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | FC Minsk | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2018 | Dinamo Minsk | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
| 13-04-2022 | Shakhter Soligorsk | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2025 | Dinamo Minsk | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | Dinamo Minsk | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 02-11-2023 15:45 | Dinamo Minsk | BATE Borisov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Belarusian champion | 4 | 23/24 22/23 20/21 19/20 |
| Belarusian Super Cup winner | 1 | 21 |
| Belarusian cup winner | 2 | 18/19 12/13 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |
| European Under-21 participant | 1 | 09 |