STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Club Ferro Carril Oeste II | Ferrol Carril Oeste | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Ferrol Carril Oeste | Sevilla FC | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
25-08-2014 | Sevilla FC | Tottenham Hotspur | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2016 | Tottenham Hotspur | Sevilla FC | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Sevilla FC | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2016 | Tottenham Hotspur | AS Roma | 1M € | Cho thuê |
29-06-2017 | AS Roma | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Tottenham Hotspur | AS Roma | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2022 | AS Roma | Salernitana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Salernitana | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 20-05-2024 16:30 | Salernitana | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 12-05-2024 16:00 | Juventus | ![]() ![]() | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-05-2024 16:00 | Salernitana | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-04-2024 18:45 | Frosinone | ![]() ![]() | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-04-2024 16:00 | Salernitana | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-03-2024 14:00 | Cagliari | ![]() ![]() | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 13-01-2024 14:00 | Napoli | ![]() ![]() | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-01-2024 17:00 | Salernitana | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-12-2023 17:00 | Hellas Verona | ![]() ![]() | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 22-12-2023 19:45 | Salernitana | ![]() ![]() | AC Milan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 9 | 20/21 19/20 16/17 15/16 15/16 14/15 13/14 11/12 10/11 |
Champions League participant | 4 | 18/19 17/18 09/10 07/08 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Europa League Winner | 2 | 15/16 13/14 |
Spanish cup winner | 2 | 09/10 06/07 |
Olympic medalist | 2 | 09 08 |
Uefa Cup participant | 2 | 08/09 06/07 |
Olympics participant | 1 | 08 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 07/08 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 07 |
Under-20 World Cup champion | 1 | 07 |