
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | KIL/Hemne Fotball | Molde | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2013 | Molde | Southampton | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-07-2013 | Southampton | Molde | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2016 | Molde | Free player | - | Giải phóng |
| 06-03-2017 | Free player | Brighton Hove Albion | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2017 | Brighton Hove Albion | Molde | - | Ký hợp đồng |
| 09-06-2020 | Molde | Brann | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2021 | Brann | Free player | - | Giải phóng |
| 21-09-2021 | Free player | Eide og Omegn FK | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2022 | Eide og Omegn FK | SK Træff | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2023 | SK Træff | KI Klaksvik | - | Ký hợp đồng |
| 20-03-2024 | KI Klaksvik | SK Træff | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 20:00 | LOSC Lille | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 30-11-2023 17:45 | KI Klaksvik | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 09-11-2023 20:00 | NK Olimpija Ljubljana | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Quần đảo Faroe | 29-10-2023 15:00 | KI Klaksvik | Víkingur Gøta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 26-10-2023 16:45 | KI Klaksvik | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Faroese Super Cup winner | 1 | 22/23 |
| Faroese champion | 1 | 22/23 |
| Norwegian champion | 4 | 19 14 12 11 |
| Europa League participant | 3 | 15/16 13/14 12/13 |
| Norwegian cup winner | 2 | 14 13 |
| Defender of the Year | 1 | 11/12 |