
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Paris Saint Germain U17 | Paris Saint Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Paris Saint Germain U19 | Paris Saint Germain | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2009 | Paris Saint Germain | Stade DE Reims | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | Stade DE Reims | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2010 | Paris Saint Germain | Dijon | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Dijon | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2011 | Paris Saint Germain | Dijon | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-01-2013 | Dijon | Valenciennes | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Valenciennes | Dijon | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2013 | Dijon | Guingamp | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-07-2016 | Guingamp | LOSC Lille | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2017 | LOSC Lille | Bordeaux | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-11-2019 | Bordeaux | Free player | - | Giải phóng |
| 20-06-2020 | Free player | CSKA Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2021 | CSKA Sofia | Panathinaikos | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-08-2021 | Panathinaikos | Giresunspor | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2022 | Giresunspor | Free player | - | Giải phóng |
| 30-09-2024 | Free player | Bobigny A.C. | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Pháp | 22-12-2024 16:30 | Bobigny A.C. | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 20/21 18/19 14/15 |
| French cup winner | 2 | 13/14 09/10 |
| Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |
| Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
| French league cup winner | 1 | 07/08 |