
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Akademisk Boldklub Youth | Akademisk Boldklub Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Akademisk Boldklub Youth | AB Akademisk | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2023 | AB Akademisk | Naestved | - | Ký hợp đồng |
| 02-04-2024 | Naestved | Stabaek | 0.34M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 31-03-2024 12:00 | Helsingor | Naestved | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-03-2024 12:00 | Kolding FC | Naestved | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-03-2024 12:00 | Naestved | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-03-2024 12:00 | Naestved | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-02-2024 14:00 | Boldklubben af 1893 | Naestved | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 05-12-2023 17:30 | Naestved | Helsingor | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 22/23 |
| Danish second tier Youth Champion | 1 | 19 |