
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | IK Start Youth | Vindbjart FK | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2014 | Vindbjart FK | Jerv | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2016 | Jerv | Start Kristiansand | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2016 | Start Kristiansand | - | - | Chuyển nhượng tự do |
| 15-01-2024 | Start Kristiansand | Randesund IL | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu