| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Bar-le-Duc FC | Caledonian Braves FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2011 | Caledonian Braves FC | Stranraer | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Stranraer | - | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | - | Stranraer | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Stranraer | Bar-le-Duc FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Bar-le-Duc FC | Jeunesse Canach | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | Jeunesse Canach | CS Grevenmacher | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | CS Grevenmacher | AS Pagny-sur-Moselle | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2018 | AS Pagny-sur-Moselle | US Sainte-Marienne | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | US Sainte-Marienne | Bar-le-Duc FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Bar-le-Duc FC | FC Jeunesse Junglinster | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Jeunesse Junglinster | Hostert | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Hostert | FC Wiltz 71 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FC Wiltz 71 | Hostert | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Hostert | FC Wiltz 71 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Hostert | SC Bettembourg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu