| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | - | Yukminkwan Middle School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Free player | Incheon Hitech High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Incheon Hitech High School | Jeju International University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Jeju International University | U1 University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | U1 University | Cheonan City | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Cheonan City | Seoul Jungnang Youth | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2022 | Seoul Jungnang Youth | Yangju Citizen | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2023 | Yangju Citizen | Hwaseong FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Hwaseong FC | Changwon City | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Changwon City | Dangjin Citizen | - | Cho thuê |
| 30-12-2026 | Dangjin Citizen | Changwon City | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| K4 League Champion | 1 | 24/25 |
| South Korean 3rd tier champion | 1 | 22/23 |