
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-03-2012 | FC Altmünster Jugend | ASKÖ Ohlsdorf Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | ASKÖ Ohlsdorf Youth | Red Bull Salzburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Red Bull Salzburg Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | AKA Red Bull Salzburg U15 | AKA Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | AKA Red Bull Salzburg U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Red Bull Salzburg U18 | FC Liefering | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Liefering | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | FC Liefering | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-11-2025 17:00 | FC Liefering | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 18-06-2025 22:00 | Pachuca | Red Bull Salzburg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 24-05-2025 15:00 | Red Bull Salzburg | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 09-05-2025 17:30 | Sturm Graz | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 04-05-2025 15:00 | Red Bull Salzburg | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 23-04-2025 16:30 | Red Bull Salzburg | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 20-04-2025 15:00 | Austria Vienna | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 06-04-2025 12:30 | Red Bull Salzburg | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải đấu Liên minh Trẻ Câu lạc bộ Châu Âu | 01-04-2025 14:00 | Red Bull Salzburg U19 | Olympiakos Piraeus U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-03-2025 17:00 | FC Liefering | FAC WIEN | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Youth league U18 champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |