
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | FC Nomme United Youth | FC Nomme United U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | FC Nomme United U17 | FC Nomme United | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2015 | FC Nomme United | FC Flora Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FC Flora Tallinn II | Flora Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Flora Tallinn II | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2018 | FC Flora Tallinn | Tartu JK Maag Tammeka | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Tartu JK Maag Tammeka | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2020 | FC Flora Tallinn | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Vendsyssel | Sogndal | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2022 | Sogndal | Nomme JK Kalju | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2023 | Nomme JK Kalju | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian cup winner | 2 | 24 20 |
| Estonian champion | 4 | 24 20 19 17 |
| Estonian Super Cup winner | 1 | 20 |
| Estonian Second League Champion | 1 | 14/15 |
| Estonian Youth Champion | 1 | 13/14 |
| Top scorer | 1 | 13/14 |