
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Associação Black Bulls U19 | Amora FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Amora FC | Sporting CP U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Sporting CP U19 | Amora FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Amora FC | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Sporting CP B | Vitoria Guimaraes | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Vitoria Guimaraes | Sporting CP B | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2022 | Sporting CP B | Maritimo | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Maritimo | Sporting CP B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Sporting CP B | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 30-11-2025 18:00 | Sporting CP | CF Estrela Amadora SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-11-2025 20:00 | Sporting CP | Club Brugge | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 22-11-2025 18:00 | Sporting CP | Marinhense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 08-11-2025 20:30 | Santa Clara | Sporting CP | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 20:00 | Juventus | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 31-10-2025 20:15 | Sporting CP | Alverca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 26-10-2025 18:00 | CD Tondela | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | Sporting CP | Marseille | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 18-10-2025 19:15 | Pacos de Ferreira | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 16:00 | Somalia | Mozambique | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Portuguese cup winner | 1 | 25 |
| Portuguese champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 21/22 |