
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | São Francisco FC | Vitoria BA | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2016 | Vitoria BA | FC Ryukyu Okinawa | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | FC Ryukyu Okinawa | Vitoria BA | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-05-2017 | Vitoria BA | AD Confiança | - | Cho thuê |
| 19-08-2018 | AD Confiança | Vitoria BA | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-05-2019 | Vitoria BA | CRB AL | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | CRB AL | Vitoria BA | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2021 | Vitoria BA | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Yokohama F. Marinos | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Cerezo Osaka | Kashima Antlers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-10-2025 05:00 | Kyoto Sanga | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-10-2025 10:00 | Vissel Kobe | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-10-2025 06:00 | Kashima Antlers | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27-09-2025 08:00 | Nagoya Grampus | Kashima Antlers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-09-2025 09:00 | Kashima Antlers | Cerezo Osaka | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-09-2025 10:00 | Urawa Red Diamonds | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 13-09-2025 10:00 | Kashima Antlers | Shonan Bellmare | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-08-2025 09:30 | Shimizu S-Pulse | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-08-2025 10:00 | Albirex Niigata | Kashima Antlers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-08-2025 09:00 | Kashima Antlers | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese champion | 1 | 22 |
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |