
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-10-2021 | KSM Sport Football Agency | NK Zagorec | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2022 | NK Zagorec | NK Dubrava Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2023 | NK Dubrava Zagreb | NK Olimpija Ljubljana | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 29-11-2025 17:30 | Hapoel Petah Tikva | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 08-11-2025 15:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 01-11-2025 13:00 | Maccabi Haifa | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 25-10-2025 16:30 | Ironi Tiberias | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 18-10-2025 17:00 | Maccabi Haifa | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 05-10-2025 17:30 | Maccabi Tel Aviv | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 21-09-2025 17:30 | Hapoel Haifa | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 16:00 | FC Noah | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | NK Olimpija Ljubljana | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 19:00 | Egnatia | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovenian champion | 1 | 24/25 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |