
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Boeung Ket | Western Phnom Penh | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Western Phnom Penh | Angkor Tiger FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Angkor Tiger FC | Nagaworld FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2017 | Nagaworld FC | Samut Prakan FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2018 | Samut Prakan FC | Asia Euro United | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2019 | Asia Euro United | Svay Rieng | - | Ký hợp đồng |
| 23-12-2021 | Svay Rieng | Bali United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-10-2025 12:00 | Dewa United FC | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 26-09-2025 12:00 | Dewa United FC | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 20-09-2025 08:30 | Dewa United FC | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-08-2025 12:00 | Dewa United FC | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-05-2025 12:00 | Bali United | PSIS Semarang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 25-04-2025 12:00 | PSM Makassar | Bali United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-04-2025 12:00 | Persib Bandung | Bali United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-04-2025 12:00 | Bali United | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 11-03-2025 13:30 | Bali United | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 06-03-2025 13:30 | Persis Solo FC | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 3 | 23/24 21/22 19/20 |
| Indonesian Champion | 1 | 21/22 |
| Player of the Year | 2 | 20/21 18/19 |
| Top scorer | 2 | 19/20 18/19 |
| Cambodian Champion | 1 | 19 |