
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Norwich City Youth | Norwich City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Norwich City U18 | Norwich City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | Norwich City U23 | FC Kobenhavn U19 | 0.125M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 29-11-2025 14:00 | IFK Norrkoping FK | Orgryte | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 22-11-2025 14:00 | Orgryte | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp U21 Liên đoàn Ngoại hạng Anh | 26-02-2024 19:00 | Chelsea U21 | Norwich City U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu