STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 16-10-2025 19:00 | Paris Saint Germain Women | ![]() ![]() | Real Madrid Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 27-09-2025 19:00 | OL Lyonnes Women | ![]() ![]() | Paris Saint Germain Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 20-09-2025 19:00 | Paris Saint Germain Women | ![]() ![]() | Nantes Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 06-09-2025 19:00 | Lens Women | ![]() ![]() | Paris Saint Germain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 19-07-2025 19:00 | France Women | ![]() ![]() | Germany Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 03-06-2025 18:00 | Iceland Women | ![]() ![]() | France Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 30-05-2025 19:10 | France Women | ![]() ![]() | Switzerland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 16-05-2025 19:00 | OL Lyonnes Women | ![]() ![]() | Paris Saint Germain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 11-05-2025 19:00 | Paris Saint Germain Women | ![]() ![]() | Paris FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 23-04-2025 19:00 | Le Havre Women | ![]() ![]() | Paris Saint Germain Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu