
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Kyran Turkestan II | Akademia Ontustik Shymkent | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Akademia Ontustik Shymkent | FC Kyran | - | Ký hợp đồng |
| 10-03-2021 | FC Kyran | Energetik-BGU Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2022 | Energetik-BGU Minsk | Free player | - | Giải phóng |
| 15-04-2022 | Free player | Turan FK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Turan FK | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | Kaisar Kyzylorda | FK Kaspyi Aktau | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2025 | FK Kaspyi Aktau | FK Atyrau | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu