| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| RFEF Tây Ban Nha | 03-03-2024 17:00 | Hercules | CE Europa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 11:00 | CE Europa | Andratx | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 17:00 | Sant Andreu | CE Europa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 21-01-2024 11:00 | CE Europa | Torrent C.F | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 14-01-2024 10:00 | Formentera | CE Europa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 17-12-2023 11:30 | CE Europa | Lleida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu