STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-09-2011 | Reading U18 | Hungerford Town | - | Cho thuê |
28-10-2011 | Hungerford Town | Reading U18 | - | Kết thúc cho thuê |
26-09-2012 | Reading U18 | Bashley FC | - | Cho thuê |
30-11-2012 | Bashley FC | Reading U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Reading U18 | Reading U23 | - | Ký hợp đồng |
16-02-2014 | Reading U23 | Gloucester City | - | Cho thuê |
15-03-2014 | Gloucester City | Reading U23 | - | Kết thúc cho thuê |
26-03-2014 | Reading U23 | Bath City | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Bath City | Reading U23 | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2014 | Reading U23 | Basingstoke Town | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Basingstoke Town | Reading U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Reading U23 | Reading | - | Ký hợp đồng |
26-02-2016 | Reading | Peterborough United | - | Cho thuê |
26-03-2016 | Peterborough United | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2017 | Reading | Luton Town | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Luton Town | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Reading | Barrow | - | Ký hợp đồng |
26-01-2018 | Barrow | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
01-08-2018 | Swindon Town | Milton Keynes Dons | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Milton Keynes Dons | Free player | - | Giải phóng |
30-11-2020 | Free player | Wealdstone FC | - | Ký hợp đồng |
25-02-2021 | Wealdstone FC | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
17-03-2023 | Blackpool | Doncaster Rovers | - | Cho thuê |
24-03-2023 | Doncaster Rovers | Blackpool | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Blackpool | Morecambe | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Anh | 10-12-2024 19:00 | Morecambe | ![]() ![]() | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-11-2024 12:30 | Harrogate Town | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 26-10-2024 11:30 | Morecambe | ![]() ![]() | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-10-2024 18:45 | AFC Wimbledon | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 19-10-2024 14:00 | Morecambe | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 12-10-2024 14:00 | Barrow | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 05-10-2024 14:00 | Accrington Stanley | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-10-2024 18:45 | Morecambe | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 28-09-2024 14:00 | Morecambe | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 23-09-2024 19:00 | Fleetwood Town | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu