STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Derby County Youth | Derby County U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Derby County U18 | Derby County U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Derby County U23 | Lausanne Sports | - | Ký hợp đồng |
10-08-2023 | Lausanne Sports | KAA Gent | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 27-08-2025 19:00 | Benfica | ![]() ![]() | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 23-08-2025 18:30 | Fenerbahce | ![]() ![]() | Kocaelispor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 20-08-2025 19:00 | Fenerbahce | ![]() ![]() | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 16-08-2025 18:30 | Goztepe | ![]() ![]() | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-08-2025 17:00 | Fenerbahce | ![]() ![]() | Feyenoord | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-08-2025 19:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 11-05-2025 11:30 | KAA Gent | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-05-2025 14:10 | Club Brugge | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-04-2025 11:30 | KAA Gent | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-04-2025 16:30 | KAA Gent | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 24/25 23/24 |
English Youth League winner | 1 | 18/19 |