STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
16-08-2017 | New York Red Bulls Academy | Toulouse U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Toulouse U19 | Blagnac | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Blagnac | Crossfire Premier Developmental Academy | - | Ký hợp đồng |
29-04-2021 | Crossfire Premier Developmental Academy | Minnesota United FC | - | Ký hợp đồng |
23-08-2021 | Minnesota United FC | North Carolina | - | Cho thuê |
29-11-2021 | North Carolina | Minnesota United FC | - | Kết thúc cho thuê |
22-03-2022 | Minnesota United FC | MINNESOTA United B | - | Cho thuê |
05-11-2022 | MINNESOTA United B | Minnesota United FC | - | Kết thúc cho thuê |
06-11-2022 | Minnesota United FC | St. Louis City SC | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
17-07-2024 | St. Louis City SC | Columbus Crew | 0.606M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-08-2025 15:30 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-08-2025 15:30 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 17:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:15 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-07-2025 15:30 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-07-2025 21:10 | Seattle Sounders | ![]() ![]() | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-06-2025 23:30 | Columbus Crew | ![]() ![]() | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-05-2025 00:00 | Columbus Crew | ![]() ![]() | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-05-2025 23:30 | Charlotte FC | ![]() ![]() | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 14-05-2025 23:30 | Montreal Impact | ![]() ![]() | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Leagues Cup Winner | 1 | 24 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |