
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | CA Rosario Central U20 | Rosario Central | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2013 | Rosario Central | Sarmiento Junin | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Sarmiento Junin | Rosario Central | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2015 | Rosario Central | Club Atlético Unión | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Club Atlético Unión | Rosario Central | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2016 | Rosario Central | Chacarita juniors | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2016 | Chacarita juniors | Olimpo Bahia Blanca | 0.095M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-07-2017 | Olimpo Bahia Blanca | CA Huracan | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | CA Huracan | Club Atlético Lanús | 0.13M € | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Club Atlético Lanús | CA Huracan | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2019 | CA Huracan | Tenerife | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Tenerife | CA Huracan | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-02-2021 | CA Huracan | Curico Unido | - | Cho thuê |
| 23-08-2021 | Curico Unido | CA Huracan | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2021 | CA Huracan | San Luis Quillota | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | San Luis Quillota | CA Huracan | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | CA Huracan | Independiente Santa Fe | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Independiente Santa Fe | CA Huracan | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2022 | CA Huracan | Delfin SC | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Delfin SC | CA Huracan | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2023 | CA Huracan | Tristan Suarez | - | Cho thuê |
| 27-09-2023 | Tristan Suarez | CA Huracan | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-09-2023 | CA Huracan | Anagennisi Karditsas | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2024 | Anagennisi Karditsas | Puteolana | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-01-2024 13:00 | Anagennisi Karditsa | Iraklis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 26-11-2023 13:00 | Anagennisi Karditsa | Niki Volou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 19-11-2023 13:00 | Anagennisi Karditsa | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-11-2023 12:55 | PAOK Saloniki B | Anagennisi Karditsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 29-10-2023 13:00 | Anagennisi Karditsa | AEL Larisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeón Primera Nacional | 1 | 12/13 |