STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | CD Numancia U19 | CD Numancia B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | CD Numancia B | Numancia | - | Ký hợp đồng |
21-07-2014 | Numancia | CD Tudelano | - | Cho thuê |
29-06-2015 | CD Tudelano | Numancia | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2015 | Numancia | Barakaldo CF | - | Ký hợp đồng |
18-07-2017 | Barakaldo CF | Burgos CF | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Burgos CF | CD Badajoz | - | Ký hợp đồng |
08-07-2019 | CD Badajoz | CF Rayo Majadahonda | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | CF Rayo Majadahonda | Andorra CF | - | Ký hợp đồng |
10-08-2022 | Andorra CF | Algeciras | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | Algeciras | UE Santa Coloma | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 08-10-2023 15:00 | CD Becerril | ![]() ![]() | CyDL Jupiter Leones | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 01-10-2023 15:30 | Almazan | ![]() ![]() | CD Becerril | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 24-09-2023 16:00 | CD Becerril | ![]() ![]() | Salamanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 10-09-2023 16:00 | CD Becerril | ![]() ![]() | Real Avila CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu