
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | Naestved Boldklub Youth | HB Köge Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | HB Köge Youth | Odense Boldklub Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Odense Boldklub Youth | Odense BK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Odense BK U19 | Club Brugge KV U23 | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2023 | Club Brugge KV U23 | Monchengladbach AM. | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Monchengladbach AM. | Club Brugge KV U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Club Brugge KV U23 | Monchengladbach AM. | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 10-11-2023 18:30 | Fortuna Koln | Monchengladbach AM. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 04-11-2023 13:00 | Monchengladbach AM. | Fortuna Dusseldorf Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu