| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | CF Damm Youth | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Barcelona U18 | CF Damm U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | CF Damm U19 | Barcelona U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2022 | Barcelona U19 | AD Alcorcón B | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2023 | AD Alcorcón B | Terrassa | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Terrassa | AD Alcorcón B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | AD Alcorcón B | Teruel | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Teruel | CF Badalona | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| RFEF Tây Ban Nha | 17-11-2024 15:00 | Real Sociedad C | Teruel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 10-03-2024 16:00 | Cerdanyola del Valles | Terrassa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 03-03-2024 18:00 | Terrassa | SE Penya Independent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 18-02-2024 16:00 | Terrassa | Sant Andreu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 11-02-2024 11:00 | Torrent C.F | Terrassa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 17-12-2023 16:00 | Terrassa | CE Manresa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 09-12-2023 16:15 | Atletico Saguntino | Terrassa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 06-12-2023 15:00 | Terrassa | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 02-12-2023 17:00 | Terrassa | UD Alzira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 12-11-2023 17:00 | Terrassa | Hercules | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu