
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Saint-Etienne B | Crotone | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2018 | Crotone | Ankaran Hrvatini Mas Tech | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Ankaran Hrvatini Mas Tech | Crotone | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2018 | Crotone | Cuneo | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Cuneo | Crotone | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2019 | Crotone | Alessandria | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2021 | Alessandria | Piacenza | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2023 | GOAL FC | Nancy | - | Chuyển nhượng tự do |
| 10-08-2023 | Piacenza | GOAL FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | GOAL FC | Nancy | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 20-10-2025 18:45 | Nancy | Amiens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-09-2025 18:00 | Nancy | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-09-2025 18:30 | Annecy | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-08-2025 18:00 | Nancy | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 09-08-2025 18:00 | Rodez Aveyron | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 16-05-2025 17:30 | Nancy | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 09-05-2025 17:30 | Valenciennes | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 02-05-2025 17:30 | Nancy | Nimes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 15-03-2024 18:30 | Chateauroux | GOAL FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 08-03-2024 18:30 | GOAL FC | Avranches | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 15/16 |