
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Guingamp U19 | Guingamp B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Guingamp B | Guingamp | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2019 | Guingamp | FC Nantes | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-11-2025 14:30 | Arges | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-10-2025 18:00 | CFR Cluj | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-10-2025 17:30 | Petrolul Ploiesti | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-10-2025 17:30 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-10-2025 12:00 | CFR Cluj | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-09-2025 18:00 | FC Universitatea Cluj | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-09-2025 15:15 | CFR Cluj | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 18-04-2025 18:45 | Stade Rennais FC | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| VĐQG Pháp | 04-04-2025 18:45 | OGC Nice | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 15-03-2025 16:00 | FC Nantes | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 22/23 14/15 |
| French cup winner | 1 | 21/22 |