
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 25-08-2004 | SV Großebersdorf Youth | SC Enzersfeld/W. Jgd | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2006 | SC Enzersfeld/W. Jgd | First Vienna FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2009 | First Vienna FC Youth | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FK Austria Vienna Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2012 | AKA Austria Wien U15 | Floridsdorfer AC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Floridsdorfer AC Youth | Floridsdorfer AC II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Floridsdorfer AC II | Floridsdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Floridsdorfer AC | Rapid Wien | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-01-2017 | Rapid Wien | St.Polten | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | St.Polten | Rapid Wien | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Rapid Wien | Free player | - | Giải phóng |
| 03-09-2018 | Free player | Lafnitz | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Lafnitz | Traiskirchen | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Traiskirchen | SC Mannsdorf | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | SC Mannsdorf | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2024 | TSV Hartberg | LASK Linz | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Áo | 30-11-2025 16:00 | LASK Linz | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 09-11-2025 13:30 | LASK Linz | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 01-11-2025 16:00 | FC Blau Weiss Linz | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 28-10-2025 19:30 | SV Stripfing | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 25-10-2025 15:00 | LASK Linz | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 19-10-2025 15:00 | Rapid Wien | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 05-10-2025 12:30 | LASK Linz | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 27-09-2025 15:00 | Wolfsberger AC | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 21-09-2025 12:30 | LASK Linz | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 13-09-2025 15:00 | Rheindorf Altach | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Second highest goal scorer | 1 | 21/22 |