
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Police Tero FC B | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | BEC Tero Sasana | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Buriram United | Ubon UMT United | - | Ký hợp đồng |
| 27-06-2017 | Ubon UMT United | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2019 | Muang Thong United | Trat FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Trat FC | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2020 | Muang Thong United | Sukhothai | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2021 | Sukhothai | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Cho thuê |
| 30-07-2021 | Ratchaburi Mitr Phol FC | Sukhothai | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2022 | Sukhothai | Prachuap Khiri Khan | - | Ký hợp đồng |
| 22-06-2023 | Prachuap Khiri Khan | Chiangmai FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2024 | Chiangmai FC | Phrae United FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 3 | 20/21 15/16 14/15 |
| Thai League Cup Winner | 4 | 16/17 15/16 14/15 13/14 |
| Thailand Champions Cup Winner | 2 | 15/16 14/15 |
| Thai Cup Winner | 1 | 14/15 |
| Thai Champion | 1 | 14/15 |