| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | - |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Wikki Tourists Academy | Wikki Tourists | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Free player | Jigawa Golden Stars FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2023 | Jigawa Golden Stars FC | Pieta Hotspurs | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2024 | Pieta Hotspurs | Senglea Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Senglea Athletic | Tarxien Rainbows F.C | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2025 | Tarxien Rainbows F.C | FK Abdysh-Ata Kant | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải thách Liên đoàn | 31-10-2025 12:00 | Paro FC | FC Abdysh-Ata Kant | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 28-10-2025 09:00 | FC Abdysh-Ata Kant | Al-Shabab SC (Seeb) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kyrgyzstan Supercup Winner | 1 | 24/25 |