STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions Elite | 20-10-2025 16:00 | Al Shorta | ![]() ![]() | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-10-2025 15:05 | Al Fayha | ![]() ![]() | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2025 18:15 | Al Ittihad Club | ![]() ![]() | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-09-2025 18:00 | Al Ittihad Club | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 23-09-2025 18:30 | Al Wehda Mecca | ![]() ![]() | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al Fateh SC | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-05-2025 16:15 | Damac | ![]() ![]() | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 16-05-2025 15:55 | Al Fateh SC | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-05-2025 16:25 | Al Wehda Mecca | ![]() ![]() | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-05-2025 18:00 | Al Fateh SC | ![]() ![]() | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu