
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | Free player | PSDS Deli Serdang | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | PSDS Deli Serdang | Sriwijaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Sriwijaya FC | PSPS Pekanbaru | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | PSPS Pekanbaru | Arema FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Arema FC | Persipura Jayapura | - | Ký hợp đồng |
| 09-05-2022 | Persipura Jayapura | Persita Tangerang | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2023 | Persita Tangerang | Free player | - | Giải phóng |
| 31-08-2023 | Free player | Persipura Jayapura | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Persipura Jayapura | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 3 | 14/15 13/14 11/12 |
| AFC Champions League participant | 1 | 08/09 |