STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 18-10-2025 11:30 | Oxford United | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-10-2025 14:00 | Derby County | ![]() ![]() | Southampton | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-09-2025 19:00 | Derby County | ![]() ![]() | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-09-2025 11:30 | Wrexham | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 20-09-2025 14:00 | Derby County | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 06-07-2025 23:00 | USA | ![]() ![]() | Mexico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 02-07-2025 23:00 | USA | ![]() ![]() | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 29-06-2025 23:00 | USA | ![]() ![]() | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 22-06-2025 23:00 | USA | ![]() ![]() | Haiti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 20-06-2025 01:15 | Saudi Arabia | ![]() ![]() | USA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu