
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Brondby IFU17 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | BrondbyU19 | Bröndby IF II | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Bröndby IF II | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Hvidovre IF | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 10-05-2018 | Lyngby | Vikingur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 25-03-2019 | Vikingur Reykjavik | Trelleborgs FF | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2021 | Trelleborgs FF | BK Frem | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | BK Frem | Free player | - | Giải phóng |
| 09-01-2022 | Free player | Trelleborgs FF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu