
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Free player | Daeryun High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Daeryun High School | Yong In University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Yong In University | Daejeon Citizen | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2023 | Daejeon Citizen | Gimpo FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2024 | Gimpo FC | Daejeon Citizen | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | Daejeon Citizen | Chungbuk Cheongju FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2025 07:30 | Chungbuk Cheongju FC | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 11-10-2025 07:30 | Hwaseong FC | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 06-09-2025 10:00 | Chungbuk Cheongju FC | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 31-05-2025 10:00 | Chungbuk Cheongju FC | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 24-05-2025 07:30 | Chungbuk Cheongju FC | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 13-04-2025 05:00 | Incheon United Club | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 06-04-2025 07:30 | Chungnam Asan | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 29-03-2025 07:30 | Gyeongnam FC | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 15-03-2025 05:00 | Hwaseong FC | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 08-03-2025 07:30 | Gimpo FC | Chungbuk Cheongju FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu