
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Levadia Tallinn Youth | Levadia Tallinn U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Levadia Tallinn U17 | Levadia Tallinn U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Levadia Tallinn U19 | FC Levadia Tallinn U21 | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2023 | FC Levadia Tallinn U21 | FC Nomme United | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | FC Nomme United | FC Levadia Tallinn U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-02-2024 | FC Levadia Tallinn U21 | Harju JK Laagri | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian Second League Champion | 2 | 23/24 22/23 |
| Estonian Youth Champion | 1 | 20/21 |