
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | Zaglebie Lubin (Youth) | Zaglebie Lubin B | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2022 | Zaglebie Lubin B | Zaglebie Lubin | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2024 | Zaglebie Lubin | Arka Gdynia | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Arka Gdynia | Zaglebie Lubin | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-10-2025 16:00 | LKS Nieciecza | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-10-2025 15:30 | Zaglebie Lubin | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 16:00 | Sweden U21 | Poland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2025 16:00 | Poland U21 | Montenegro U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-10-2025 15:30 | Radomiak Radom | Zaglebie Lubin | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-09-2025 16:00 | Zaglebie Lubin | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-09-2025 10:15 | Zaglebie Lubin | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-09-2025 18:30 | Lech Poznan | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro U21 | 05-09-2025 16:00 | Poland U21 | North Macedonia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-08-2025 15:30 | Zaglebie Lubin | Piast Gliwice | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish U19-Champion | 1 | 21/22 |