
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2021 | Bunyodkor-Farm Tashkent | Olympic FK Tashkent | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Olympic FK Tashkent | Bunyodkor-Farm Tashkent | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | Bunyodkor-Farm Tashkent | Olympic FK Tashkent | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2023 | Olympic FK Tashkent | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2024 | Pakhtakor | Olympic FK Tashkent | - | Cho thuê |
| 06-07-2024 | Olympic FK Tashkent | Pakhtakor | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-06-2025 13:45 | Uzbekistan | Qatar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 05-06-2025 16:00 | United Arab Emirates | Uzbekistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 25-03-2025 16:00 | Iran | Uzbekistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 11-03-2025 20:00 | Al Hilal | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-03-2025 16:00 | Pakhtakor | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 17-02-2025 14:00 | Pakhtakor | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-02-2025 16:00 | Al-Gharafa | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-12-2024 14:00 | Pakhtakor | Al Ain FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 25-11-2024 16:00 | Esteghlal Tehran | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-11-2024 14:00 | Pakhtakor | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uzbek Cup Winner | 1 | 25 |
| CAFA Nations Cup winner | 1 | 24/25 |
| Olympics participant | 1 | 23/24 |
| Asian Games Bronze Medal | 1 | 23 |