| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-01-2015 | El Ahly U19 | Haras El Hodood | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Haras El Hodood | El Ahly U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2015 | El Ahly U19 | Wadi Degla SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Wadi Degla SC | El Ahly U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2016 | El Ahly U19 | Al Ahly FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2021 | Al Ahly FC | Modern Sport FC | 0.162M € | Cho thuê |
| 19-07-2023 | Modern Sport FC | Al Ahly FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Egyptian Super Cup Winner | 2 | 24/25 17/18 |
| Egyptian champion | 5 | 24/25 23/24 18/19 17/18 16/17 |
| FIFA African-Asian-Pacific Cup Champion | 1 | 24/25 |
| CAF Champions League winner | 1 | 23/24 |
| Egyptian cup winner | 2 | 22/23 16/17 |
| Egyptian League Cup Winner | 1 | 21/22 |