
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Pro Patria Youth | Reggiana Giovanili | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2014 | Reggiana Giovanili | Genoa CFC Youth | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Genoa CFC Youth | Reggiana Giovanili | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Reggiana Giovanili | Genoa Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Genoa Youth | Ravenna | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Ravenna | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2018 | Genoa | SudTirol | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | SudTirol | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2019 | Genoa | SudTirol | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | SudTirol | Vicenza | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-01-2022 | Vicenza | Pescara | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Pescara | Vicenza | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2024 | Vicenza | Lecco | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Lecco | Vicenza | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2024 | Vicenza | Catania FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian cup winner (Serie C) | 1 | 22/23 |